States in Vietnam
Id Name
452 An Giang
446 Bà Rịa–Vũng Tàu
407 Bắc Giang
408 Bắc Kạn
453 Bạc Liêu
418 Bắc Ninh
454 Bến Tre
447 Bình Dương
448 Bình Phước
439 Bình Thuận
438 Bình Định
455 Cà Mau
451 Cần Thơ
409 Cao Bằng
434 Gia Lai
410 Hà Giang
419 Hà Nam
416 Hà Nội
426 Hà Tĩnh
420 Hải Dương
417 Hải Phòng
3725 Hanoi
457 Hậu Giang
445 Hồ Chí Minh City
402 Hòa Bình
421 Hưng Yên
440 Khánh Hòa
458 Kiên Giang
435 Kon Tum
403 Lai Châu
436 Lâm Đồng
411 Lạng Sơn
404 Lào Cai
459 Long An
422 Nam Định
427 Nghệ An
423 Ninh Bình
441 Ninh Thuận
412 Phú Thọ
442 Phú Yên
428 Quảng Bình
443 Quảng Nam
444 Quảng Ngãi
413 Quảng Ninh
429 Quảng Trị
460 Sóc Trăng
405 Sơn La
450 Tây Ninh
424 Thái Bình
414 Thái Nguyên
430 Thanh Hóa
431 Thừa Thiên–Huế
461 Tiền Giang
462 Trà Vinh
415 Tuyên Quang
463 Vĩnh Long
425 Vĩnh Phúc
406 Yên Bái
437 Đà Nẵng
432 Đắk Lắk
433 Đắk Nông
401 Điện Biên
449 Đồng Nai
456 Đồng Tháp